Có 1 kết quả:

聘金 pìn jīn ㄆㄧㄣˋ ㄐㄧㄣ

1/1

pìn jīn ㄆㄧㄣˋ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

betrothal money (given to the bride's family)

Bình luận 0